Ai có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh loãng xương? Nguyên nhân và cách điều trị

Loãng xương là một tình trạng bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến xương. Tên của nó xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “xương xốp”.

  1. 1. Bệnh loãng xương là gì?

Bên trong xương lành có những khoảng nhỏ, giống như tổ ong. Loãng xương làm tăng kích thước của những khoảng trống này, khiến xương mất sức mạnh và mật độ. Ngoài ra, bên ngoài xương phát triển yếu và mỏng hơn.

Loãng xương có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng nó phổ biến hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ. Những người bị loãng xương có nguy cơ cao bị gãy xương, hoặc gãy xương khi thực hiện các hoạt động thường ngày như đứng hoặc đi bộ. Các xương thường bị ảnh hưởng nhất là xương sườn, hông, xương cổ tay và xương sống.

  1. 2. Các triệu chứng của bệnh loãng xương

Giai đoạn đầu của bệnh loãng xương không gây ra bất kì triệu chứng hoặc dấu hiệu cảnh báo nào. Trong hầu hết các trường hợp, những người bị loãng xương không biết mình mắc bệnh cho đến khi bị gãy xương hoặc chấn thương liên quan đến xương.

Nếu các triệu chứng xuất hiện, một số triệu chứng sớm hơn có thể bao gồm: tụt nướu, sức mạnh tay nắm bị suy yếu, móng tay yếu và dễ gãy.

Nếu bạn không có các triệu chứng nhưng có tiền sử gia đình bị loãng xương, nói chuyện với bác sĩ có thể giúp bạn đánh giá nguy cơ của mình.

  • Loãng xương nghiêm trọng

Nếu không có phương pháp điều trị thích hợp, bệnh loãng xương có thể trở nên trầm trọng hơn. Khi xương ngày càng mỏng và yếu đi, nguy cơ gãy xương sẽ tăng lên.

Các triệu chứng của loãng xương nghiêm trọng có thể bao gồm gãy xương do ngã hoặc thậm chí do hắt hơi mạnh hoặc ho. Chúng cũng có thể bao gồm đau lưng hoặc cổ, hoặc mất chiều cao. Đau lưng, cổ hoặc mất chiều cao.

Nếu bạn bị gãy xương do loãng xương, bao lâu thì lành sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Chúng bao gồm vị trí gãy xương, mức độ nghiêm trọng cũng như tuổi tác và tiền sử sức khỏe của bạn.

  1. 3. Nguyên nhân của chứng loãng xương là do đâu?

Xương luôn có sự thay đổi trong quá trình sống của một con người, xương mới được tạo ra và xương cũ dần mất đi. Khi còn trẻ, quá trình tạo ra xương mới sẽ nhanh hơn sự phân hủy của xương cũ và mật độ xương của bạn tăng lên.

Sau những năm đầu 20, quá trình này chậm lại và hầu hết mọi người đạt đến khối lượng xương tối đa ở tuổi 30. Khi mọi người già đi, khối lượng xương mất đi nhanh hơn so với lượng xương được tạo ra.

  1. 4. Các yếu tố rủi ro là nguy cơ gây ra loãng xương

Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng bạn bị loãng xương - bao gồm tuổi tác, chủng tộc, lựa chọn lối sống, điều kiện y tế và phương pháp điều trị.

Một số yếu tố nguy cơ gây loãng xương nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn, bao gồm:

Giới tính. Phụ nữ có nhiều khả năng bị loãng xương hơn nam giới.

Tuổi tác. Càng lớn tuổi, nguy cơ loãng xương càng tăng.

Chủng tộc. Nguy cơ bị loãng xương cao nhất là người da trắng hoặc người gốc châu Á.

Di truyền. Có cha mẹ hoặc anh chị em ruột bị loãng xương khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

Kích thước cơ thể. Đàn ông và phụ nữ có khung cơ thể nhỏ có xu hướng có nguy cơ cao hơn vì họ có thể có ít khối lượng xương để rút ra khi già đi.

Mức độ hormone. Loãng xương phổ biến hơn ở những người có quá nhiều hoặc quá ít một số loại hormone trong cơ thể. Những ví dụ bao gồm:

  • Nội tiết tố sinh dục. Nồng độ hormone sinh dục giảm xuống có xu hướng làm yếu xương. Việc giảm nồng độ estrogen ở phụ nữ trong thời kì mãn kinh là một trong những yếu tố nguy cơ mạnh nhất để phát triển bệnh loãng xương.
  • Đàn ông bị giảm dần mức testosterone khi họ già đi. Các phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt làm giảm nồng độ testosterone ở nam giới và phương pháp điều trị ung thư vú làm giảm nồng độ estrogen ở phụ nữ có khả năng đẩy nhanh quá trình mất xương.
  • Các vấn đề về tuyến giáp. Quá nhiều hormone tuyến giáp có thể gây loãng xương. Điều này có thể xảy ra nếu tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc nếu bạn dùng quá nhiều thuốc hormone tuyến giáp để điều trị tuyến giáp kém hoạt động.
  • Các tuyến khác. Loãng xương cũng có liên quan đến tuyến cận giáp và tuyến thượng thận hoạt động quá mức.

Yếu tố chế độ ăn uống. Loãng xương có nhiều khả năng xảy ra ở những người:

  • Lượng canxi thấp.
  • Rối loạn ăn uống.
  • Giải phẫu đường tiêu hóa.
  • Steroid và các loại thuốc khác

Điều kiện y tế. Nguy cơ loãng xương cao hơn ở những người có một số vấn đề y tế, bao gồm: Bệnh celiac, viêm ruột, bệnh thận hoặc gan, ung thư, lupus, bệnh đa u tủy, viêm khớp dạng thấp

Lựa chọn phong cách sống. Một số thói quen xấu có thể làm tăng nguy cơ loãng xương. Những ví dụ bao gồm:

  • Lối sống ít vận động.
  • Uống rượu quá mức.
  • Sử dụng thuốc lá.

  1. 5. Các biến chứng của loãng xương

Gãy xương, đặc biệt là ở cột sống hoặc hông, là những biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh loãng xương. Gãy xương hông thường do ngã và có thể dẫn đến tàn tật và thậm chí tăng nguy cơ tử vong trong năm đầu tiên sau chấn thương.

Trong một số trường hợp, gãy xương cột sống có thể xảy ra ngay cả khi bạn chưa ngã. Các xương cấu tạo nên cột sống của bạn (đốt sống) có thể yếu đi đến mức cong queo, dẫn đến đau lưng, giảm chiều cao và tư thế gập người về phía trước.

  1. 6. Điều trị loãng xương

Nếu xét nghiệm cho thấy bạn bị loãng xương, bác sĩ sẽ làm việc với bạn để lập kế hoạch điều trị . Bác sĩ có thể sẽ kê đơn thuốc cũng như thay đổi lối sống. Những thay đổi lối sống này có thể bao gồm tăng lượng canxi và vitamin D, cũng như tập thể dục thích hợp.

Không có cách chữa trị bệnh loãng xương, nhưng điều trị thích hợp có thể giúp bảo vệ và củng cố xương. Những phương pháp điều trị này có thể giúp làm chậm quá trình phân hủy xương trong cơ thể bạn và một số phương pháp điều trị có thể thúc đẩy sự phát triển của xương mới.

  1. 7. Phòng ngừa loãng xương

Dinh dưỡng tốt và tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để giữ cho xương khỏe mạnh trong suốt cuộc đời.

  • - Chất đạm: Protein là một trong những thành phần cấu tạo nên xương. Tuy nhiên, có bằng chứng mâu thuẫn về tác động của lượng protein đối với mật độ xương. Hầu hết mọi người nhận được nhiều protein trong chế độ ăn uống của họ, nhưng một số thì không. Người lớn tuổi có thể ăn ít protein hơn vì nhiều lí do khác nhau. Nếu bạn nghĩ rằng bạn không nhận đủ protein, hãy hỏi bác sĩ xem liệu bổ sung có phải là một lựa chọn hay không.
  • - Trọng lượng cơ thể: Thiếu cân làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Cân nặng vượt quá giờ đây được biết là có thể làm tăng nguy cơ gãy xương ở cánh tay và cổ tay. Do đó, việc duy trì trọng lượng cơ thể thích hợp vừa tốt cho xương vừa tốt cho sức khỏe nói chung.
  • - Canxi: Nam giới và phụ nữ trong độ tuổi từ 18 đến 50 cần 1.000 mg canxi mỗi ngày. Lượng hàng ngày này tăng lên 1.200 miligam khi phụ nữ bước sang tuổi 50 và đàn ông bước sang tuổi 70. Các nguồn canxi tốt bao gồm: Các sản phẩm từ sữa ít béo, rau lá xanh đậm, cá hồi. Các sản phẩm từ đậu nành, chẳng hạn như đậu phụ. Ngũ cốc tăng cường canxi và nước cam,… Nếu bạn cảm thấy khó có đủ canxi từ chế độ ăn uống của mình, hãy cân nhắc việc bổ sung canxi. Tuy nhiên, quá nhiều canxi có liên quan đến sỏi thận. Mặc dù vẫn chưa rõ ràng, một số chuyên gia cho rằng quá nhiều canxi, đặc biệt là trong các chất bổ sung có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
  • - Vitamin D: Vitamin D cải thiện khả năng hấp thụ canxi của cơ thể và cải thiện sức khỏe của xương theo những cách khác. Để có đủ vitamin D để duy trì sức khỏe của xương, người lớn từ 51 đến 70 tuổi nên bổ sung 600 đơn vị quốc tế (IU) và 800 IU mỗi ngày sau khi 70 tuổi thông qua thực phẩm hoặc chất bổ sung. Những người không có các nguồn vitamin D khác và đặc biệt là hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể cần bổ sung. Hầu hết các sản phẩm vitamin tổng hợp chứa từ 600 đến 800 IU vitamin D. Lên đến 4.000 IU vitamin D mỗi ngày là an toàn cho hầu hết mọi người.
  • - Tập thể dục: Tập thể dục có thể giúp bạn xây dựng xương chắc khỏe và làm chậm quá trình mất xương. Tập thể dục sẽ có lợi cho xương bất kể bạn bắt đầu từ khi nào, nhưng bạn sẽ đạt được nhiều lợi ích nhất nếu bạn bắt đầu tập thể dục thường xuyên khi còn trẻ và tiếp tục tập thể dục trong suốt cuộc đời. Tập luyện sức mạnh giúp tăng cường cơ và xương ở cánh tay và cột sống trên của bạn. Các bài tập chịu trọng lượng - chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, chạy, leo cầu thang, nhảy dây, trượt tuyết và các môn thể thao tạo ra tác động - ảnh hưởng chủ yếu đến xương ở chân, hông và xương sống dưới. Các bài tập thăng bằng như thái cực quyền, yoga có thể làm giảm nguy cơ ngã, đặc biệt là khi bạn già đi. Bơi lội, đạp xe và tập thể dục trên các máy tập có thể mang lại hiệu quả tốt cho tim mạch, nhưng chúng không cải thiện sức khỏe của xương.

Tóm lại, bệnh loãng xương chủ yếu được gọi là “bệnh tuổi già”, thường ảnh hưởng nhiều nhất tới phụ nữ trung tuổi tới cao tuổi. Làm chậm quá trình lão hóa xương chính là biện pháp điều trị tốt nhất. Phòng ngừa bệnh bằng lối sống lành mạnh, tập thể dục và ăn uống là cách an toàn và tốt nhất cho những người có nguy cơ hoặc không có nguy cơ mắc bệnh.

--------------

Có thể bạn quan tâm: 

Yoga therapy phương pháp điều trị kết hợp tâm trí và cơ thể

Các bài tập trị đau lưng trong yoga

Các kiến thức về bệnh đau cơ xơ hóa: Nguyên nhân và cách đẩy lùi

Yoga trị đau lưng - Giải pháp cải thiện hoàn toàn

Tư vấn trực tiếp: Facebook hoặc Hotline: 094 1800 797

 

Tin tức khác
abc